01 |
Nguyễn Văn Thọ |
- Chức danh: Chủ tịch HĐQT - Tổng Giám đốc.
- Nguyên Vụ trưởng Ban Vật giá Chính phủ.
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số 06082Đ1; Thẻ FRICS 1262834.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Tiến sĩ Kinh tế, Luật sư.
- Thành viên Viện Thẩm định Hoàng gia Anh (FRICS).
- Thành viên Hiệp hội Môi giới Bất động sản Châu Á – Thái Bình Dương (VPC).
- UV. BCH Hiệp hội Bất động sản thành phố Hồ Chí Minh.
|
34 năm |
02 |
Trương Văn Ri |
- Chức danh: Phó Chủ tịch HĐQT - Phó Tổng Giám đốc.
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số 06077Đ1.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Cử nhân Kinh tế.
- Kinh nghiệm công tác: Trưởng phòng Vật giá - Sở Tài chính tỉnh An Giang; Phó Giám đốc Công ty Xổ số Kiến thiết tỉnh An Giang; Trợ lý Tổng Giám đốc SIVC; Phó Tổng Giám đốc SIVC.
|
39 năm |
03 |
Lê Minh Toán |
- Chức danh: Phó Tổng Giám đốc.
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số II 05060.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Tiến sỹ Luật, Cử nhân Ngoại ngữ, Cử nhân Kinh tế.
- Kinh nghiệm công tác: Phó Tổng Giám đốc kiêm Giám đốc Chi nhánh Hà Nội.
|
22 năm |
04 |
Đào Vũ Thắng |
- Chức danh: Ủy viên HĐQT, Trợ lý Tổng Giám đốc.
- Thẩm định viên về giá. TĐG số IV 06208; Thẻ MRICS số 6650552.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh, Kỹ sư Cơ khí.
- Thành viên Viện Thẩm định Hoàng gia Anh (MRICS).
- Thành viên Hiệp hội Môi giới Bất động sản Châu Á – Thái Bình Dương (VPC).
- Kinh nghiệm công tác: Giám đốc Chi nhánh SIVC Cần Thơ; Sóc Trăng; Đăk Lăk; Gia Lai; Kon Tum; Quảng Ninh; Trưởng phòng Tổ chức – Hành chính – Quản trị, Giám đốc Ban Công nghệ Thông tin, Trưởng Ban Kiểm soát.
|
14 năm |
05 |
Hồ Bảo Huy |
- Chức danh: Giám đốc Ban nghiệp vụ TĐG I
- Thẩm định viên về giá. TĐG số VIII13.817.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Sau đại học, Kỹ sư Cơ khí, Cử nhân Tài chính - Ngân hàng.
- Kinh nghiệm công tác: Phó Trưởng phòng Động sản, Giám đốc Chi nhánh SIVC Phú Yên; Quảng Nam.
|
15 năm |
06 |
Nguyễn Minh Châu |
- Chức danh: Giám đốc Ban Nghiệp vụ TĐG VI
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số IX.1057.
- Kiểm toán viên.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Cử nhân Kế toán – Kiểm toán.
- Kinh nghiệm công tác: Trợ lý Kiểm toán; Chuyên viên Thẩm định giá trị doanh nghiệp.
|
08 năm |
07 |
Dương Hoài Bắc |
- Chức danh: Giám đốc Chi nhánh SIVC Bình Định.
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số V09.223.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Kỹ sư Xây dựng.
- Kinh nghiệm công tác: Phó phòng Thẩm định giá; Phó Giám đốc Chi nhánh SIVC Bình Định.
|
14 năm |
08 |
Hồ Như Hải |
- Chức danh: Phó Giám đốc Chi nhánh Bình Thuận.
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số V09.236.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Cử nhân Kinh tế.
- Kinh nghiệm công tác: Chuyên viên thẩm định.
|
16 năm |
09 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
- Chức danh: Phó Giám đốc Chi nhánh Vĩnh Long.
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số V09.279.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Kỹ sư Điện tử.
- Kinh nghiệm công tác: Phó phòng Thẩm định giá; Trưởng phòng Thẩm định giá.
|
14 năm |
10 |
Nguyễn Cảnh Sơn |
- Chức danh: Giám đốc Chi nhánh Nghệ An
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số IV06.321.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Kỹ sư Tin học.
- Kinh nghiệm công tác: Phó Giám đốc Chi nhánh SIVC Nghệ An; Trưởng Văn phòng Đại diện Thanh Hóa.
|
12 năm |
11 |
Hồ Công Hiếu |
- Chức danh: Phó Giám đốc Chi nhánh Nghệ An
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số VI10.364.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Cử nhân Luật.
- Kinh nghiệm công tác: Chuyên viên Thẩm định giá.
|
12 năm |
12 |
Nguyễn Văn Vốn |
- Chức danh: Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số VI10.448.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Cử nhân Kinh tế.
- Kinh nghiệm công tác: Chuyên viên Thẩm định.
|
14 năm |
13 |
Nguyễn Thị Tuyết Anh |
- Chức danh: Phó Giám đốc Chi nhánh Đắk Lắk.
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số VIII13.715.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Cử nhân kinh tế.
- Kinh nghiệm công tác: Giám đốc Chi nhánh SIVC Đắk Nông.
|
13 năm |
14 |
Trà Huỳnh Thanh Trúc |
- Chức danh: Giám đốc Ban Kiểm soát Chất lượng
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số XII17.1876.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Cử nhân Kinh tế .
- Kinh nghiệm công tác: Giám đốc Ban Kiểm soát Chất lượng, Chuyên viên Thẩm định giá..
|
08 năm |
15 |
Trịnh Thị Nhàn |
- Chức danh: Phó Trưởng phòng Kiểm soát Chất lượng - Chi nhánh SIVC Hà Nội.
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số VIII13.897.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Cử nhân Kinh tế.
- Kinh nghiệm công tác: Chuyên viên.
|
12 năm |
16 |
Bùi Tuấn Đôn |
- Chức danh: Trưởng phòng Nghiệp vụ 2 - Chi nhánh SIVC Hà Nội.
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số IX14.1092.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Cử nhân qtkd.
- Kinh nghiệm công tác: Phó Trưởng phòng Nghiệp vụ.
|
05 năm |
17 |
Nguyễn Vũ Trường Giang |
- Chức danh: Trợ lý Tổng Giám đốc
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số XII17.1707.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Cử nhân Địa chất.
- Kinh nghiệm công tác: Trợ lý Tổng Giám đốc; Chuyên viên Thẩm định giá.
|
09 năm |
18 |
Lê Quốc Việt |
- Chức danh: Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số X15.1446.
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Cử nhân Kế toán – Kiểm toán.
- Kinh nghiệm công tác: Chuyên viên Thẩm định.
|
09 năm |
19 |
Đặng Thị Tâm |
- Chức danh: Giám đốc Ban Tài chính – Kế Toán
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số XI16.1597
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Cử nhân Tài chính – Tiền tệ - Tín dụng.
- Kinh nghiệm công tác: Kế toán tổng hợp; Giám đốc Ban Tài chính – Kế toán; Chuyên viên Thẩm định giá.
|
12 năm |
20 |
Phạm Văn Lào |
- Chức danh: Phó Giám đốc Chi nhánh SIVC Gia Lai
- Thẩm định viên về giá. Thẻ TĐV số XI16.1532
- Trình độ chuyên môn nghiệp vụ: Thạc sĩ Kế toán .
- Kinh nghiệm công tác: Phó Giám đốc Chi nhánh SIVC Gia Lai.
|
13 năm |